🔍
Search:
XÓA BỎ
🌟
XÓA BỎ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
없애거나 지우다.
1
XÓA BỎ:
Làm mất đi hoặc xóa đi.
-
☆☆
Danh từ
-
1
없애거나 지움.
1
SỰ XÓA BỎ:
Sự bỏ đi hoặc xóa đi.
-
Động từ
-
1
없어지거나 지워지다.
1
BỊ XÓA BỎ:
Mất đi hoặc bị xóa đi.
-
Động từ
-
1
오래된 기구, 제도, 법 등을 없애다.
1
XÓA BỎ, PHẾ BỎ:
Làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...
-
Động từ
-
1
오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다.
1
XÓA BỎ, PHẾ BỎ:
Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.
-
Danh từ
-
1
오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰.
1
SỰ XÓA BỎ, SỰ PHẾ BỎ:
Sự làm mất luật pháp, chế độ, tổ chức đã trở nên lỗi thời...
-
Động từ
-
1
실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다.
1
BÃI BỎ, XÓA BỎ , HỦY BỎ:
Ngưng hay xóa bỏ những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành.
-
Danh từ
-
1
물리쳐서 없애 버림.
1
SỰ XÓA BỎ, SỰ DẸP BỎ, SỰ XÓA SỔ:
Việc bị đẩy lùi nên biến mất.
-
Động từ
-
1
실시되어 오던 제도나 법규, 일 등이 그만두어지거나 없어지다.
1
BỊ BÃI BỎ, BỊ XÓA BỎ, BỊ HỦY BỎ:
Những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành bị ngưng hay xóa bỏ .
-
☆☆
Động từ
-
1
더러운 것이나 묻은 것이 없어져 깨끗해지거나 닦이다.
1
ĐƯỢC RỬA:
Thứ dơ bẩn hay thứ dính vào bị biến mất nên trở nên sạch sẽ hoặc được lau.
-
2
좋지 않았던 상태가 완전히 없어지다.
2
ĐƯỢC XÓA BỎ, ĐƯỢC XUA ĐI:
Trạng thái không tốt hoàn toàn mất đi.
-
☆☆
Danh từ
-
1
실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
1
(SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ:
Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay.
-
Động từ
-
1
물리쳐서 없애 버리다.
1
XÓA BỎ, DẸP BỎ, XÓA SỔ, CHỐNG, TIÊU DIỆT:
Bài trừ nên làm cho biến mất.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
1
BÔI, XÓA, LAU:
Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.
-
2
생각이나 기억을 없애거나 잊다.
2
XÓA BỎ, LOẠI BỎ:
Xóa bỏ hoặc quên đi suy nghĩ hay kí ức.
-
3
감정이나 표정 등을 사라지게 하다.
3
XÓA BỎ, LOẠI BỎ:
Làm mất đi tình cảm hay vẻ mặt.
-
Động từ
-
1
설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없애다.
1
HỦY BỎ, XÓA BỎ:
Tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.
-
2
묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등을 풀어 자유롭게 하다.
2
THÁO GỠ, GỠ BỎ:
Tháo bỏ thứ đã trói buộc hay lệnh cấm hành động và làm cho tự do.
-
3
책임을 벗어서 면하게 하다.
3
BÃI NHIỆM, BÃI BỎ:
Làm cho được miễn khỏi trách nhiệm.
-
☆
Động từ
-
1
쌓이거나 지어져 있는 것을 헐어서 무너지게 하다.
1
ĐẠP ĐỔ, XÔ ĐỔ:
Làm đổ rồi sập cái đang được chất lên hoặc được xây.
-
2
표정, 자세, 태도 등을 구부리거나 부드럽게 하다.
2
UỐN, CÚI:
Làm nhún mình (nghiêng) hoặc mềm mại thái độ, tư thế, biểu cảm.
-
3
사회적으로 이미 주어져 있는 규율이나 관습 등을 없어지게 하다.
3
XÓA BỎ, XÓA ĐI:
Làm mất đi tập quán hay luật lệ vốn đã được tạo nên mang tính xã hội.
-
4
심리적으로 이미 주어져 있는 생각이나 믿음 등을 없애다.
4
LÀM SỤP ĐỔ:
Làm mất đi lòng tin hay suy nghĩ vốn đã được tạo nên mang tính tâm lý.
-
Động từ
-
1
위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
1
LẬT NGƯỢC:
Xoay ngược đồ vật để phần trên và phần dưới bị đảo ngược.
-
2
물건의 위와 아래를 거꾸로 돌려서 안에 담긴 것을 쏟아지게 하다.
2
ÚP NGƯỢC:
Úp đồ vật ngược xuống làm đổ thứ đựng bên trong.
-
3
일의 방향이나 상태를 완전히 바꾸거나 틀어지게 하다.
3
LÀM ĐẢO NGƯỢC:
Làm thay đổi hoàn toàn hay đảo ngược phương hướng hay trạng thái của sự việc.
-
4
이론, 생각, 제도 등을 전혀 다르게 바꾸거나 없애다.
4
XÓA BỎ, LẬT ĐỔ:
Xóa bỏ hay đổi khác hoàn toàn lí thuyết, suy nghĩ, chế độ…
-
5
시끄럽게 떠들고 혼란스럽게 하다.
5
GÂY NÁO LOẠN:
Lớn tiếng gây ồn ào hay làm hỗn loạn.
-
☆
Danh từ
-
1
설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없앰.
1
SỰ HỦY BỎ, SỰ XÓA BỎ:
Việc tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.
-
2
묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등을 풀어 자유롭게 함.
2
SỰ THÁO GỠ, SỰ GỠ BỎ:
Việc tháo bỏ thứ đã trói buộc hay lệnh cấm hành động và làm cho tự do.
-
3
책임을 벗어서 면하게 함.
3
SỰ BÃI NHIỆM, SỰ BÃI BỎ:
Việc làm cho được miễn khỏi trách nhiệm.
-
Động từ
-
1
설치되었거나 갖추어 차려진 것 등이 풀려 없어지다.
1
BỊ HỦY BỎ, BỊ XÓA BỎ:
Thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị được tháo bỏ đi.
-
2
묶인 것이나 행동을 구속하는 법령 등이 풀려 자유롭게 되다.
2
BỊ THÁO GỠ, BỊ GỠ BỎ:
Thứ đã trói buộc hay lệnh cấm hành động bị tháo bỏ và trở nên tự do.
-
3
책임에서 벗어나 면해지다.
3
BỊ BÃI NHIỆM, BỊ BÃI BỎ:
Được miễn khỏi trách nhiệm. Bị bãi nhiệm.
-
☆☆
Động từ
-
1
어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
1
LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ:
Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.
-
2
자리나 공간을 차지하고 있던 것을 존재하지 않게 하다.
2
DẸP BỎ, LOẠI BỎ:
Làm cho cái đang chiếm chỗ hay không gian không tồn tại.
-
3
가지고 있던 돈, 자격, 능력, 권리 등을 없어지게 하다.
3
XÓA BỎ, LÀM MẤT HẾT:
Làm cho không còn tiền bạc, tư cách, năng lực, quyền lợi… đang có.
-
4
사람이나 동물, 벌레 등을 죽이다.
4
GIẾT,DIỆT, LÀM CHẾT:
Giết chết người, động vật hay sâu bọ...
-
☆
Động từ
-
1
안과 겉이 서로 바뀌다.
1
BỊ LỘN NGƯỢC:
Bên trong và bên ngoài được đổi cho nhau.
-
2
위와 아래가 서로 바뀌다.
2
BỊ LẬT NGƯỢC:
Phần trên và phần dưới được đổi cho nhau
-
3
일의 차례나 승부가 바뀌다.
3
BỊ ĐẢO NGƯỢC:
Thứ tự của công việc hay sự thắng thua bị thay đổi.
-
4
하던 일이나 계획된 일이 틀어져 이루어지지 못하게 되다.
4
BỊ ĐẢO LỘN:
Việc đang làm hay việc được lập kế hoạch bị sai lệch và trở nên không thực hiện được.
-
5
체제나 제도, 학설 등이 없어지거나 다른 것으로 바뀌다.
5
BỊ XÓA BỎ, BỊ THAY THẾ:
Thể chế, chế độ, hay học thuyết ...mất đi hay bị thay thế bằng thứ khác.
-
6
시끄럽고 혼란스럽게 되다.
6
BỊ NÁO LOẠN:
Trở nên ồn ào và hỗn loạn.
-
7
눈이 위로 크게 떠져 눈알이 위로 올라가게 되다.
7
BỊ TRỢN NGƯỢC:
Mắt mở to lên trên và tròng mắt lộn lên trên.
🌟
XÓA BỎ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
건물이나 시설을 무너뜨려 없애거나 걷어치우다.
1.
GIẢI TỎA, GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG:
Làm sụp đổ rồi xóa bỏ hay dẹp bỏ đi tòa nhà hay công trình.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
1.
SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA:
Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
-
Danh từ
-
1.
여러 개의 조직이나 기구 등을 없애거나 합쳐서 하나로 만듦.
1.
SỰ CẢI TỔ HỢP NHẤT:
Việc xóa bỏ hoặc hợp nhất nhiều tổ chức hay cơ cấu tạo thành một.
-
-
1.
말은 한 번 하면 취소할 수 없으니 말을 조심히 해야 한다.
1.
(GẠO VÃI CÒN NHẶT ĐƯỢC CHỨ AI NHẶT LỜI ĐÃ NÓI RA), SẢY MIỆNG KHÓ GỠ, BÁT NƯỚC HẮT ĐI:
Lời nói đã nói ra một lần thì không thể xóa bỏ được vì vậy phải cẩn thận lời ăn tiếng nói.
-
Động từ
-
1.
실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없애다.
1.
BÃI BỎ, XÓA BỎ , HỦY BỎ:
Ngưng hay xóa bỏ những thứ như chế độ, quy định hay công việc đã được thi hành.
-
Danh từ
-
1.
지우는 표시로 도장을 찍음. 또는 그 도장.
1.
SỰ ĐÓNG DẤU HỦY, CON DẤU HỦY:
Việc đóng dấu biểu thị xóa bỏ. Hoặc con dấu đó.
-
2.
우체국에서 우편물을 접수했다는 표시로 우표 등에 도장을 찍음. 또는 그 도장.
2.
VIỆC ĐÓNG DẤU BƯU ĐIỆN, DẤU BƯU ĐIỆN:
Việc đóng dấu vào tem thư... biểu thị đã tiếp nhận bưu phẩm ở bưu điện. Hoặc con dấu đó.
-
Động từ
-
1.
모조리 잡히거나 없어져 버리다.
1.
BỊ QUÉT SẠCH, BỊ DIỆT SẠCH:
Bị bắt giữ hoặc xóa bỏ hoàn toàn.
-
☆
Danh từ
-
1.
여럿 가운데에서 필요 없거나 적당하지 않다고 여겨지는 것들을 없앰.
1.
SỰ ĐÀO THẢI:
Sự xóa bỏ những thứ được coi là không cần thiết hoặc không thích hợp trong nhiều thứ.
-
2.
환경에 적응하지 못하는 생물이 살아남지 못하고 사라져 없어지는 현상.
2.
(HIỆN TƯỢNG) ĐÀO THẢI:
Hiện tượng sinh vật không thể thích nghi với môi trường không sống sót nổi và biến mất.
-
Danh từ
-
1.
학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름을 지워 버림.
1.
SỰ XÓA TÊN, SỰ GẠCH TÊN:
Sự xóa bỏ tên trong các văn bản đã được đăng ký tên như là một thành viên hợp lệ hoặc trong sổ học bạ của trường học.
-
Động từ
-
1.
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 나쁜 감정을 풀어 없애게 하다.
1.
HÒA GIẢI:
Làm cho ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
-
Động từ
-
1.
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없애다.
1.
HÒA GIẢI, LÀM LÀNH, LÀM HÒA:
Ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
-
Danh từ
-
1.
냉전의 원인을 없애거나 냉전에서 벗어남.
1.
SỰ CHẤM DỨT CHIẾN TRANH LẠNH, SỰ KẾT THÚC CHIẾN TRANH LẠNH:
Sự thoát ra khỏi chiến tranh lạnh hoặc xóa bỏ nguyên nhân chiến tranh lạnh.
-
Động từ
-
1.
공격하여 남김없이 마구 없애다.
1.
THỦ TIÊU, HUỶ DIỆT, LÀM TIÊU TAN:
Tấn công rồi xóa bỏ không chừa gì cả.
-
Động từ
-
1.
학교의 학생 기록이나 정당의 구성원으로 등록된 문서에서 이름이 지워지다.
1.
BỊ XÓA TÊN, BỊ GẠCH TÊN:
Tên trong các văn bản đã được đăng ký như là một thành viên hợp lệ hoặc trong sổ học bạ của trường học bị xóa bỏ.
-
Danh từ
-
1.
전에 있던 제도나 규칙 등을 없앰.
1.
SỰ BÃI BỎ:
Việc xóa bỏ quy tắc hay chế độ... đã có trước đó.
-
Động từ
-
1.
건물이나 시설이 무너뜨려져 없어지거나 걷어치워지다.
1.
BỊ GIẢI TỎA:
Tòa nhà hay công trình bị làm cho sụp đổ rồi xóa bỏ hay bị dẹp bỏ.
-
Danh từ
-
1.
낡은 제도나 풍습 등을 없애고 외국의 발전된 문화를 받아들이려는 생각.
1.
TƯ TƯỞNG KHAI HÓA:
Suy nghĩ muốn tiếp nhận văn hóa phát triển của nước ngoài, xóa bỏ phong tục hay chế độ cũ lạc hậu.
-
Danh từ
-
1.
사회, 정치, 법률 면에서 성별에 따라 발생하는 차별을 없애야 한다는 주의.
1.
CHỦ NGHĨA NỮ QUYỀN:
Chủ nghĩa cho rằng phải xóa bỏ sự phân biệt phát sinh theo giới tính, về mặt xã hội, chính trị, pháp luật.
-
Động từ
-
1.
남김없이 모두 차지하거나 없애다.
1.
VÉT SẠCH, QUÉT SẠCH, CHIẾM SẠCH:
Chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.
-
Danh từ
-
1.
남김없이 모두 차지하거나 없애는 일.
1.
SỰ VÉT SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH, SỰ CHIẾM SẠCH:
Sự chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.